Blog Giải Bóng Đá Q.uốc Tế U23 xin chào quý fan hâm mộ. Hôm nay, toàn bộ chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về Bảng xếp hạng giải bóng đá P.háp Ligue 1 2019-20 tiên tiến và phát triển nhất. Tất cả nội dung bài viết trên website này đều do mình đi tổng hợp từ nhiều nguồn rất khác nhau từ trong và ngoài nước.
Nếu bạn yêu thích toàn bộ mọi thứ tương quan đến bóng đá, đây sẽ là ngôi nhà thứ hai của bạn. Follow chúng tôi ngay thôi nào
Mong mọi người thông cảm, xin nhận góp ý và gạch đá dưới comment
Vui lòng đọc nội dung bài viết này trong phòng kín để đạt kết quả cao tốt nhất
Tránh xa toàn bộ những thiết bị gây xao nhoãng trong việc triệu tập
Bookmark lại nội dung bài viết vì mình sẽ update thường xuyên
Blogsoccer.net sẽ gửi tới quý fan hâm mộ Bảng xếp hạng giải bóng đá hạng nhất P.háp Ligue 1 mùa giải 2019-20 được update tiên tiến và phát triển nhất.
Bảng xếp hạng chung cuộc của giải bóng đá P.háp Ligue 1 2019-20
Do ảnh hưởng tác động tác động của đại dịch Covid-19, Liên đoàn bóng đá chuyên nghiệp P.háp thông tin giải vô địch Ligue 1 của P.háp mùa giải 2019-20 sẽ kết thúc sớm.
toàn thân>Lớp học | Đội | Số trận đấu | Thắng lợi | Vẽ tranh | Thua | Mục tiêu | Bàn thua | Sự khác lạ | Điểm |
Đầu tiên | P.SG | 27 | 22 | 2 | 3 | 75 | 24 | 51 | 68 |
2 | Marseille | 28 | 16 | số 8 | 4 | 41 | 29 | thứ mười hai | 56 |
3 | Rennes | 28 | 15 | 5 | số 8 | 38 | 24 | 14 | 50 |
4 | Lille | 28 | 15 | 4 | 9 | 35 | 27 | số 8 | 49 |
5 | Reims | 28 | mười | 11 | 7 | 26 | 21 | 5 | 41 |
6 | Đẹp | 28 | 11 | số 8 | 9 | 41 | 38 | 3 | 41 |
7 | Lyon | 28 | 11 | 7 | mười | 42 | 27 | 15 | 40 |
số 8 | Montpellier | 28 | 11 | 7 | mười | 35 | 34 | Đầu tiên | 40 |
9 | Monaco | 28 | 11 | 7 | mười | 44 | 44 | 0 | 40 |
mười | Angers | 28 | 11 | 6 | 11 | 28 | 33 | -5 | 39 |
11 | Strasbourg | 27 | 11 | 5 | 11 | 32 | 32 | 0 | 38 |
thứ mười hai | Bordeaux | 28 | 9 | mười | 9 | 40 | 34 | 6 | 37 |
13 | Nantes | 28 | 11 | 4 | 13 | 28 | 31 | -3 | 37 |
14 | Brest | 28 | số 8 | mười | mười | 34 | 37 | -3 | 34 |
15 | Metz | 28 | số 8 | mười | mười | 27 | 35 | -số 8 | 34 |
16 | Dijon | 28 | 7 | 9 | thứ mười hai | 27 | 37 | -mười | 30 |
17 | Thánh địa Etienne | 28 | số 8 | 6 | 14 | 29 | 45 | -16 | 30 |
18 | Nimes | 28 | 7 | 6 | 15 | 29 | 44 | -15 | 27 |
19 | Amiens | 28 | 4 | 11 | 13 | 31 | 50 | -19 | 23 |
20 | Toulouse | 28 | 3 | 4 | 21 | 22 | 58 | -36 | 13 |
Ghi chú:
- Hạng 1 – 2: Vòng bảng UEFA Champions League
- Hạng 3: Vòng sơ loại thứ 3 UEFA Champions League
- Hạng 4: Vòng bảng Europa League
- 19-20: xuống hạng Ligue 2
Nguồn tổng hợpUSD